|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ cổ
![](img/dict/02C013DD.png) | [đồ cổ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | antique; (nói chung) antiquities | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người sưu tầm đồ cổ | | Antiquarian | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người buôn bán đồ cổ | | Antique dealer | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cửa hàng đồ cổ | | Antique shop | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ti vi của ông chẳng khác nào đồ cổ | | Your television is just like an antique |
Antique, antiquities Cửa hàng bán đồ cổ An antique shop
|
|
|
|